Chức năng giáo dục của văn hóa là gì? 50 đề tài luận văn Thạc sĩ giáo dục của văn hóa hay nhất năm 2025

Năm 2025, cùng với sự bùng nổ của công nghệ số và toàn cầu hóa, nhu cầu nghiên cứu sâu về chức năng giáo dục của văn hóa trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Để hỗ trợ các bạn học viên Viết Báo Cáo Thuê 24h trong bài viết này cung cấp 50 đề tài luận văn Thạc sĩ về giáo dục văn hóa hay nhất năm 2025, đa dạng hình thức tiếp cận từ nghiên cứu thực tiễn, phân tích lý luận đến đề xuất mô hình sáng tạo, phù hợp với nhiều chuyên ngành như Sư phạm, Văn hóa học, Xã hội học, Du lịch, Truyền thông…

Chức năng giáo dục của văn hóa là gì? 50 đề tài luận văn Thạc sĩ giáo dục của văn hóa hay nhất năm 2025

Chức năng giáo dục của văn hóa là gì? 50 đề tài luận văn Thạc sĩ giáo dục của văn hóa hay nhất năm 2025

Xem thêm: Dịch vụ làm báo cáo thực tập Chuyên nghiệp, Uy tín toàn quốc

1. Khái niệm văn hóa và chức năng giáo dục của văn hóa

1.1. Khái niệm văn hóa

Theo UNESCO (1982), văn hóa là tổng thể những nét riêng biệt về tinh thần và vật chất, trí tuệ và tình cảm làm nên bản sắc của một xã hội hay một nhóm xã hội. Văn hóa bao gồm: ngôn ngữ, tôn giáo, nghệ thuật, phong tục, tập quán, luật pháp, hệ giá trị… Văn hóa vừa là sản phẩm của lịch sử, vừa là động lực phát triển của xã hội.

1.2. Chức năng của văn hóa

Chức năng giáo dục của văn hóa chính là khả năng truyền đạt, duy trì và phát triển hệ giá trị, chuẩn mực xã hội từ thế hệ này sang thế hệ khác. Đây là hình thức giáo dục phi chính quy nhưng có ảnh hưởng sâu rộng và bền bỉ, tác động đến cả tư duy và hành động của mỗi cá nhân trong cộng đồng.

Các chức năng cơ bản của văn hóa gồm:

  • Chức năng giáo dục

Giáo dục là một trong những chức năng của văn hóa tiêu biểu nhất. Các hoạt động, các sản phẩm của văn hoá có thể tác động một cách có hệ thống đến sự phát triển cả về tinh thần và thể chất của con người. Theo thời gian, con người sẽ hoàn thiện phẩm chất và năng lực theo chuẩn mực xã hội đề ra. Chức năng giáo dục của văn hóa không chỉ thể hiện qua truyền thống văn hoá – những giá trị đã ổn định, mà còn thông qua những giá trị đang dần hình thành. Chúng tạo nên một hệ thống chuẩn mực mà con người hướng đến.

Vì thế, văn hoá đóng vai trò rất quan trọng trong việc hình thành nhân cách của

mỗi con người, hay nói cách khác là “trồng người “. Thông qua chức năng giáo

dục, văn hoá đã tạo nên sự phát triển liên tục của lịch sử mỗi dân tộc và lịch sử của toàn nhân loại. Văn hoá có khả năng duy trì và phát triển bản sắc dân tộc,

đồng thời là cầu nối hữu nghị gắn bó giữa các dân tộc với nhau, gắn kết thế hệ

này với thế hệ khác nhằm mục tiêu hướng tới sự Chân – Thiện – Mỹ. Văn hoá

chính là cái “gen” xã hội, di truyền phẩm chất cộng đồng người tới các thế hệ mai sau.

  • Chức năng nhận thức, dự báo

Khi nhắc đến chức năng của văn hóa không thể không kể đến chức năng nhận thức, dự báo. Đây là chức năng đầu tiên và tồn tại trong tất cả hoạt động văn hoá. Vì nếu con người không có nhận thức thì sẽ không thể phát sinh bất cứ một hành

động văn hoá nào. Thông qua đặc trưng, đặc thù của văn hóa mà quá trình nhận

thức này của con người mới được hình thành trong các hoạt động văn hóa.

Muốn phát huy những tiềm năng ở con người thì trước tiên cần nâng cao trình độ nhận thức của con người.

  • Chức năng thẩm mỹ

Chức năng thẩm mỹ cũng là một trong những chức năng của văn hóa. Con người bên cạnh nhu cầu hiểu biết thì còn có cả nhu cầu hưởng thụ và luôn hướng tới cái đẹp. Văn hóa cần phải có chức năng này là bởi hiện thực cuộc sống luôn được con người nhào nặn theo quy luật của cái đẹp. Hay nói khác đi, con người đã sáng tạo ra văn hoá tuân theo quy luật của cái đẹp.

Trong đó, biểu hiện tập trung nhất của sự sáng tạo ấy chính là văn học nghệ thuật. Con người, với tư cách là khách thể của văn hóa, đã tiếp nhận chức năng này, đồng thời tự thanh lọc mình để hướng tới cái đẹp, khắc phục cái xấu còn tồn tại trong chính bản thân (con người) mình.

  • Chức năng giải trí

Trong cuộc sống, ngoài việc lao động và sáng tạo, ai cũng cần có nhu cầu giải trí một trong những chức năng của văn hóa. Để đáp ứng được các nhu cầu ấy, các hoạt động văn hoá như câu lạc bộ, bảo tàng, lễ hội, ca nhạc,… được hình thành. Có thể thấy, giải trí thông qua các hoạt động văn hoá là hoạt động rất bổ ích và cần thiết. Nó góp phần giúp con người được phát triển toàn diện hơn, lao động, sáng tạo hiệu quả hơn.

  • Chức năng kế tục và phát triển

Chức năng bao gồm sự kế tục và phát triển. Văn hóa luôn được hình thành thông qua một quá trình và được bảo tồn qua nhiều thế hệ, mang tính lịch sử. Điều này đã tạo cho văn hóa một bề dày có chiều sâu, được duy trì bằng truyền thống văn hóa. Có thể hiểu chức năng kế tục và phát triển chính là cơ chế tích lũy và truyền đạt kinh nghiệm trong cộng đồng theo không gian và thời gian.

Các kinh nghiệm này là những giá trị tương đối ổn định (còn gọi là những kinh nghiệm tập thể), được tích lũy và tái tạo trong cộng đồng người và được cố định hóa dưới dạng ngôn ngữ, phong tục, tập quán, nghỉ lễ, luật pháp, dư luận… thông qua những khuôn mẫu xã hội.

Dễ nhận thấy chức năng bao trùm của văn hoá là chức năng giáo dục, nghĩa là định hướng xã hội, hướng lý tưởng, đạo đức và hành vi con người vào điều hay, lẽ phải, theo đúng những chuẩn mực xã hội.

2. Các biểu hiện cụ thể của chức năng giáo dục trong văn hóa

2.1. Giáo dục qua truyền thống, tập quán và nghi lễ

Truyền thống, tập quán và nghi lễ là những yếu tố cấu thành nên phần “hồn” của văn hóa dân tộc. Những hoạt động như lễ hội truyền thống, đám cưới, ma chay, giỗ tổ, tết cổ truyền… không chỉ mang ý nghĩa tín ngưỡng, xã hội mà còn là kênh giáo dục phi chính quy nhưng vô cùng hiệu quả.

Truyền dạy đạo lý “uống nước nhớ nguồn”: Thông qua lễ giỗ tổ Hùng Vương, lễ hội đình làng, người dân – đặc biệt là thế hệ trẻ – được giáo dục về lòng biết ơn tổ tiên, những người đã có công dựng nước và giữ nước.

Hướng con người về cội nguồn: Các nghi lễ thờ cúng tổ tiên, thắp hương ngày lễ tết không chỉ mang tính hình thức mà giúp con cháu ghi nhớ nguồn gốc, giữ gìn huyết thống và tinh thần đoàn kết gia đình.

Rèn luyện thái độ sống đúng mực: Nghi lễ cưới hỏi dạy về trách nhiệm trong hôn nhân, lễ tang dạy cách bày tỏ sự kính trọng với người đã khuất và nghĩa vụ với gia đình. Người trẻ thông qua đó học được cách cư xử phù hợp với đạo lý và tập quán cộng đồng.

=) Giá trị giáo dục: Các hình thức truyền thống này giúp duy trì hệ giá trị chuẩn mực của cộng đồng, hình thành bản sắc văn hóa cá nhân và tập thể.

2.2. Giáo dục qua ngôn ngữ và văn học dân gian

Ngôn ngữ không chỉ là công cụ giao tiếp mà còn là kho tàng lưu giữ tư tưởng, đạo đức và tri thức xã hội. Trong đó, văn học dân gian như ca dao, tục ngữ, truyện cổ tích, truyền thuyết… mang đậm yếu tố giáo dục đạo đức và hành vi xã hội.

Ca dao, tục ngữ chứa đựng những triết lý sâu xa:

“Có công mài sắt, có ngày nên kim” giáo dục tinh thần kiên trì.

“Tiên học lễ, hậu học văn” nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trước khi tiếp thu tri thức.

Truyện cổ tích và truyền thuyết như Tấm Cám, Thạch Sanh, Sơn Tinh – Thủy Tinh không chỉ mang tính giải trí mà còn lồng ghép các bài học đạo đức: cái thiện sẽ chiến thắng cái ác, sự hiền lành, nhẫn nại sẽ được đền đáp xứng đáng.

Truyền ngôn qua thế hệ: Những lời ru, câu nói truyền miệng của ông bà, cha mẹ từ khi trẻ còn thơ chính là bài học đầu đời về đạo lý làm người.

=) Giá trị giáo dục: Ngôn ngữ và văn học dân gian bồi dưỡng tâm hồn, gieo mầm đạo đức từ sớm, góp phần hình thành nhân cách.

2.3. Giáo dục qua nghệ thuật

Nghệ thuật là biểu hiện sống động của đời sống tinh thần, nơi mà tư tưởng, cảm xúc và giá trị sống được phản ánh thông qua cái đẹp. Giáo dục qua nghệ thuật là phương pháp cảm hóa tâm hồn bằng thẩm mỹ, có khả năng thấm sâu và lâu dài.

Âm nhạc truyền tải cảm xúc và tinh thần nhân văn:

Nhạc Trịnh Công Sơn với những bài như “Gia tài của mẹ”, “Nối vòng tay lớn” giúp người nghe ý thức về thân phận con người, giá trị hòa bình và lòng yêu nước.

Thơ ca, điện ảnh, sân khấu khơi gợi lòng trắc ẩn, khuyến khích sự dũng cảm, phản ánh mâu thuẫn xã hội để người xem suy ngẫm về đúng – sai.

Hội họa và mỹ thuật định hình thị hiếu thẩm mỹ, rèn luyện óc quan sát và sự đồng cảm.

=) Giá trị giáo dục: Nghệ thuật nuôi dưỡng nhân cách thông qua xúc cảm, không áp đặt mà “thấm dần” vào nhận thức.

2.4. Giáo dục qua tín ngưỡng và tôn giáo

Tôn giáo và tín ngưỡng tuy có yếu tố tâm linh, nhưng thực chất cũng là một dạng hệ thống giáo dục đạo đức và hành vi ứng xử trong xã hội.

Tôn giáo khuyến khích con người hướng thiện: Các tôn chỉ như “nhân ái”, “vị tha”, “bác ái”, “từ bi” trong đạo Phật, đạo Thiên Chúa, đạo Hồi… là những bài học sâu sắc về đạo làm người.

Nghi thức tôn giáo như lễ Phật Đản, lễ Noel, lễ Ramadan… giúp con người sống có niềm tin, có giới hạn đạo đức, nâng cao tính tự chủ.

Cố kết cộng đồng: Các tín đồ thường có cộng đồng riêng, sinh hoạt chung trong nhà thờ, chùa chiền, từ đó hình thành tình đoàn kết, ý thức tập thể và sự sẻ chia.

=) Giá trị giáo dục: Tôn giáo không chỉ giáo dục đạo đức cá nhân mà còn củng cố các chuẩn mực xã hội và mối quan hệ cộng đồng.

2.5. Giáo dục thông qua các giá trị đạo đức truyền thống

Giá trị đạo đức truyền thống là linh hồn của văn hóa dân tộc, được đúc kết từ ngàn đời qua cách ứng xử của ông cha, được gìn giữ và lan tỏa trong từng gia đình, làng xã.

Tôn trọng cha mẹ, biết ơn thầy cô: Những phong tục như “mừng thọ”, “lễ Vu lan báo hiếu” nhấn mạnh đến chữ hiếu – nền tảng đạo đức của người Việt.

Trung thực, cần cù, tiết kiệm, vị tha: Những phẩm chất được dạy từ thuở nhỏ qua lời dạy của cha mẹ, thầy cô… đóng vai trò cốt lõi trong việc hình thành nhân cách.

Tinh thần tập thể, sống vì cộng đồng: Lối sống “lá lành đùm lá rách”, “một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ” phản ánh tinh thần gắn kết, không vị kỷ – điều quan trọng để xây dựng xã hội phát triển bền vững.

=) Giá trị giáo dục: Giáo dục đạo đức truyền thống giúp thế hệ trẻ giữ gìn bản sắc, định hình lý tưởng sống nhân văn, hòa nhập nhưng không hòa tan trong hội nhập quốc tế.

3. Vai trò của chức năng giáo dục của văn hóa trong xã hội hiện đại

3.1. Góp phần xây dựng nhân cách và bản lĩnh cá nhân

Văn hóa đóng vai trò như một “người thầy âm thầm” trong suốt hành trình phát triển của mỗi con người. Thông qua các giá trị, chuẩn mực và biểu tượng văn hóa, cá nhân được:

Hình thành lối sống có trách nhiệm: Các bài học về đạo hiếu, lòng yêu nước, tình yêu gia đình, và trách nhiệm công dân được truyền tải tự nhiên thông qua đời sống văn hóa hằng ngày.

Bồi đắp lòng nhân ái: Văn hóa truyền thống đề cao sự sẻ chia, lòng trắc ẩn và sự bao dung, giúp mỗi cá nhân phát triển một tâm hồn nhân hậu.

Xây dựng bản lĩnh vững vàng: Đối diện với áp lực, thay đổi nhanh chóng của xã hội hiện đại, những người có nền tảng văn hóa vững chắc thường kiên định hơn, có khả năng giữ vững giá trị cốt lõi và thích nghi tốt với biến động.

3.2. Tạo nền tảng vững chắc cho giáo dục chính quy

Văn hóa không tách rời giáo dục mà còn là nền tảng nâng đỡ cho giáo dục chính quy:

Nuôi dưỡng tư duy phản biện và sáng tạo: Truyền thống tôn trọng trí tuệ, khuyến khích đặt câu hỏi, tìm tòi tri thức trong văn hóa dân gian, văn hóa tri thức đã giúp hình thành nền móng cho năng lực học tập chủ động.

Tiếp thu tri thức hiện đại mà không đánh mất bản sắc: Một nền giáo dục dựa trên nền tảng văn hóa vững mạnh sẽ giúp thế hệ trẻ hội nhập quốc tế nhưng vẫn giữ được những giá trị dân tộc sâu sắc, không bị “hòa tan” trong làn sóng toàn cầu hóa.

3.3. Giữ gìn và phát triển bản sắc dân tộc

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, văn hóa giáo dục giữ vai trò:

Lá chắn chống lại lối sống lai căng: Giá trị truyền thống được nuôi dưỡng và truyền lại qua giáo dục văn hóa giúp thanh lọc những ảnh hưởng tiêu cực từ bên ngoài.

Duy trì và làm phong phú bản sắc dân tộc: Giáo dục văn hóa không chỉ bảo tồn các giá trị cũ mà còn sáng tạo, phát triển chúng trong điều kiện mới, giúp bản sắc dân tộc không bị lỗi thời mà ngày càng phong phú.

3.4. Góp phần xây dựng xã hội văn minh

Văn hóa giáo dục thúc đẩy:

Sự hiểu biết, khoan dung và hợp tác: Giáo dục về sự đa dạng văn hóa giúp mỗi cá nhân hiểu rằng khác biệt không phải để chia rẽ mà để làm giàu cho xã hội.

Hướng đến phát triển bền vững: Một xã hội dựa trên các giá trị văn hóa nhân văn sẽ biết cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, giữa lợi ích cá nhân và cộng đồng, từ đó tránh sa vào chủ nghĩa vật chất thực dụng.

4. Giải pháp nâng cao hiệu quả giáo dục của văn hóa

  • Tăng cường giáo dục văn hóa trong nhà trường

Đưa văn hóa truyền thống vào chính khóa: Các môn học như Văn, Lịch sử, Mỹ thuật, Giáo dục công dân cần lồng ghép nội dung giáo dục văn hóa sâu sắc hơn, không chỉ dừng ở mức thông tin.

Dạy học trải nghiệm: Tổ chức cho học sinh tham quan di tích, tham gia lễ hội truyền thống, thực hành nghệ thuật dân gian như múa, hát, làm đồ thủ công.

  • Phát huy vai trò của gia đình và cộng đồng

Gia đình là môi trường giáo dục đầu tiên: Cha mẹ cần chủ động truyền dạy giá trị văn hóa, làm gương cho con trong lối sống và cách ứng xử.

Cộng đồng tổ chức sinh hoạt văn hóa: Xây dựng các câu lạc bộ văn hóa, tổ chức hội thi tìm hiểu văn hóa dân gian, các hoạt động dã ngoại mang tính giáo dục truyền thống.

  •  Ứng dụng công nghệ số vào bảo tồn và truyền bá văn hóa

Bảo tàng số, thư viện số: Số hóa tài liệu văn hóa, di sản lịch sử để giới trẻ dễ dàng tiếp cận.

Kênh truyền thông mới: Tận dụng TikTok, YouTube, Facebook… để làm video ngắn, trò chơi, phim hoạt hình có nội dung giáo dục văn hóa, tạo sức hút tự nhiên cho thế hệ trẻ.

  • Chính sách hỗ trợ từ Nhà nước

Đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục văn hóa: Không chỉ bằng tiền mà còn bằng các chương trình hành động cụ thể, lâu dài.

Bảo vệ di sản vật thể và phi vật thể: Kiên quyết ngăn chặn tình trạng thương mại hóa, làm sai lệch ý nghĩa văn hóa.

Khuyến khích sáng tạo: Hỗ trợ nghệ sĩ, nhà nghiên cứu sản xuất các sản phẩm nghệ thuật, tác phẩm sáng tạo có giá trị giáo dục văn hóa.

5. Tham khảo 50 đề tài luận văn Thạc sĩ giáo dục của văn hóa hay nhất

Tham khảo 50 đề tài luận văn Thạc sĩ giáo dục của văn hóa hay nhất

Tham khảo 50 đề tài luận văn Thạc sĩ giáo dục của văn hóa hay nhất

15 Đề tài thực trạng, phân tích, đánh giá giáo dục của văn hóa

  1. Thực trạng giáo dục giá trị truyền thống trong gia đình Việt Nam hiện nay.

  2. Thực tiễn ứng dụng nghệ thuật dân gian trong giáo dục tiểu học tại Hà Nội.

  3. Phân tích vai trò của bảo tàng lịch sử trong giáo dục văn hóa học sinh phổ thông.

  4. Tác động của văn hóa tín ngưỡng đến giáo dục lối sống trẻ em ở vùng đồng bằng Bắc Bộ.

  5. Phân tích ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến giáo dục văn hóa bản địa ở Việt Nam.

  6. Đánh giá hiệu quả của việc lồng ghép giáo dục văn hóa vào môn Ngữ văn.

  7. Phân tích sự biến đổi của các giá trị gia đình truyền thống trong giáo dục trẻ hiện nay.

  8. Thực trạng giáo dục kỹ năng sống qua trò chơi dân gian tại trường tiểu học.

  9. Phản biện hiện tượng thương mại hóa lễ hội truyền thống và ảnh hưởng đến giáo dục đạo đức.

  10. Vai trò của cộng đồng dân cư trong việc bảo tồn và giáo dục văn hóa làng nghề truyền thống.

  11. Tác động của mạng xã hội tới việc tiếp nhận giá trị văn hóa dân gian trong giới trẻ.

  12. Phân tích sự chuyển đổi cách thức giáo dục văn hóa truyền thống trong bối cảnh công nghệ số.

  13. Thực trạng và giải pháp nâng cao nhận thức văn hóa di sản trong sinh viên ngành Du lịch.

  14. Tác động của phương tiện truyền thông đại chúng đối với giáo dục văn hóa cộng đồng.

  15. Đánh giá vai trò của thư viện trường học trong việc phát huy giá trị văn hóa lịch sử.

15 đề tài xây dựng mô hình, đề xuất sáng tạo giáo dục văn hóa

  1. Xây dựng mô hình lớp học trải nghiệm về văn hóa làng nghề cho học sinh THCS.

  2. Đề xuất chương trình giáo dục văn hóa ứng xử cho sinh viên năm nhất đại học.

  3. Phát triển mô hình sinh hoạt “Ngày hội Văn hóa dân gian” trong trường tiểu học.

  4. Thiết kế hệ thống trò chơi điện tử dân gian cho trẻ em nhằm giáo dục truyền thống.

  5. Sáng tạo kênh YouTube giáo dục văn hóa Việt Nam cho thanh thiếu niên.

  6. Xây dựng mô hình thư viện văn hóa số phục vụ giáo dục cộng đồng.

  7. Phát triển chương trình “Kể chuyện di sản” ứng dụng cho học sinh tiểu học.

  8. Thiết kế khoá học trực tuyến về văn hóa giao tiếp ứng xử người Việt cho người nước ngoài.

  9. Xây dựng mô hình câu lạc bộ múa rối nước học đường nhằm giáo dục bản sắc dân tộc.

  10. Đề xuất mô hình Festival Văn hóa học sinh – sinh viên toàn quốc.

  11. Phát triển ứng dụng di động hướng dẫn tham quan di tích lịch sử văn hóa địa phương.

  12. Thiết kế chương trình thực tập thực tế bảo tồn văn hóa dân gian cho sinh viên.

  13. Xây dựng mô hình sân chơi nghệ thuật dân gian cho trẻ em thành phố.

  14. Phát triển chuyên đề học tích hợp Lịch sử – Văn hóa – Nghệ thuật trong trường THPT.

  15. Sáng kiến xây dựng chương trình truyền thông giáo dục giá trị văn hóa trên nền tảng TikTok.

20 đề tài so sánh, dự báo, sáng tạo mở rộng về giáo dục văn hóa

  1. So sánh nhận thức văn hóa truyền thống giữa sinh viên chuyên ngành Sư phạm và Kinh tế.

  2. So sánh phương pháp giáo dục di sản giữa Việt Nam và Nhật Bản.

  3. Đối chiếu hiệu quả giáo dục văn hóa qua phim hoạt hình và phim lịch sử thực tế.

  4. So sánh sự tiếp nhận văn hóa truyền thống giữa học sinh thành thị và nông thôn.

  5. Nghiên cứu dự báo xu hướng giáo dục văn hóa truyền thống trong kỷ nguyên công nghệ 5.0.

  6. Dự báo những thách thức đối với giáo dục văn hóa trong xã hội số hóa toàn diện.

  7. Phân tích khả năng hồi sinh giá trị truyền thống qua phong trào Retro và Vintage trong giới trẻ.

  8. Nghiên cứu ảnh hưởng của trào lưu cosplay đối với việc tiếp nhận văn hóa Nhật Bản tại Việt Nam.

  9. Phân tích vai trò storytelling trong giáo dục lịch sử và văn hóa dân tộc cho trẻ em.

  10. Tác động của game nhập vai lịch sử tới nhận thức văn hóa dân tộc ở thanh niên.

  11. Khảo sát thái độ của giới trẻ đối với di sản văn hóa phi vật thể ở Việt Nam.

  12. Điều tra thực nghiệm về hiệu quả giáo dục giá trị sống qua chương trình ngoại khóa văn hóa.

  13. Phân tích nhận thức của sinh viên về tầm quan trọng của bảo vệ di sản văn hóa.

  14. Khảo sát ảnh hưởng của học bổng văn hóa quốc tế đến nhận thức bản sắc văn hóa dân tộc.

  15. Điều tra nhu cầu học tập văn hóa truyền thống trong giới trẻ hiện đại.

  16. Phân tích xu hướng ứng dụng thực tế ảo (VR) vào giáo dục di sản tại Việt Nam.

  17. Nghiên cứu sự thay đổi trong mô hình giáo dục đạo đức qua lễ hội truyền thống hiện nay.

  18. Ảnh hưởng của âm nhạc dân gian cải biên trong giáo dục thẩm mỹ giới trẻ.

  19. So sánh vai trò của giáo dục gia đình và giáo dục nhà trường trong gìn giữ văn hóa truyền thống.

  20. Đề xuất giải pháp phát triển du lịch văn hóa gắn liền với giáo dục trải nghiệm cho sinh viên.

Hy vọng với chủ đề chức năng giáo dục của văn hóa và danh sách 50 đề tài luận văn thạc sĩ giáo dục của văn hoá mà Viết Báo Cáo Thuê 24h tổng hợp, bạn sẽ tìm được chủ đề phù hợp với chuyên ngành và sở thích nghiên cứu của mình.

Nếu bạn gặp khó khăn trong quá trình thực hiện, cần tư vấn về định hướng nội dung, thu thập tài liệu, xử lý số liệu hoặc viết báo cáo hoàn chỉnh, hãy liên hệ ngay với Viết Báo Cáo Thuê 24h. Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ chuyên nghiệp, nhanh chóng và bảo mật, giúp bạn hoàn thành bài báo cáo tốt nghiệp một cách xuất sắc!

Viết báo cáo thuê 24h chuyên cung cấp dịch vụ viết báo cáo thực tập đa dạng lĩnh vực với giá thành cực kỳ hợp lý dành cho học sinh sinh viên. Chúng tôi có một quy trình làm việc rõ ràng, đội ngũ chuyên gia giàu kiến thức và kinh nghiệm chắc chắn sẽ giúp bạn hoàn thành báo cáo một cách nhanh chóng nhất với điểm số như ý.

Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ

Tùy vào trình độ, chuyên ngành và yêu cầu riêng của khách hàng mà sẽ có thời gian khác nhau, quý khách hãy liên hệ Hotline/Zalo: 0878.651.242 hoặc Fanpage: Viết Báo Cáo Thuê 24h để trao đổi kĩ hơn.

Giá dịch vụ viết thuê luận văn thạc sĩ, tốt nghiệp đại học tại Viết báo cáo thuê 24h sẽ linh động tùy vào 3 yếu tố sau đây:

  • Giá viết thuê báo cáo thực tập trung bình từ 1.500.000 – 2.500.000 VNĐ/ 1 bài
  • Đề tài bạn thuê viết thuộc nhóm ngành/chuyên ngành nào?
  • Độ phức tạp của đề tài và bậc học của (Cao đẳng, Đại học hay Thạc sĩ, Tiến sĩ?)

Hoàn toàn không có vấn đề khi đội ngũ chúng tôi đã có kinh nghiệm nhiều năm làm bài luận đến từ mọi chuyên ngành, bất kể chuyên biệt, độc đáo hay không.

Viết Báo Cáo Thuê 24h cung cấp các dịch vụ: viết báo cáo thực tập, làm luận văn tốt nghiệp (làm các loại luận văn cao học, thạc sĩ, viết luận án tiến sĩ kinh tế, chuyên đề tốt nghiệp hệ đại học, cao đẳng, tại chức, văn bằng 2,..), viết tiểu luận thuê, viết assignment, dich vụ chạy phần mềm – xử lý số liệu SPSS, hỗ trợ thiết kế Slide PowerPoint đảm bảo uy tín và chuyên nghiệp.

Chắc hẳn đây là vấn đề băn khoăn nhất của hầu hết các bạn có ý định thuê làm luận văn. Nhưng câu trả lời ở đây là KHÔNG, Luận Văn Uy Tín xin đảm bảo cho bạn về vấn đề này nhé. Thuê làm luận văn cũng giống như bạn đi nhờ người hướng dẫn, hỗ trợ bạn viết luận văn. Mà khi làm luận văn, bạn được phép nhờ sự trợ giúp từ người khác miễn sao không được phép đạo nhái một bài luận văn của ai đó và đem nộp. Chỉ khi đạo nhái bài làm của người khác bạn mới vi phạm pháp luật mà thôi.

Tất nhiên, bạn có thể thảo luận và góp ý trong quá trình viết luận văn. Chúng tôi đánh giá cao ý kiến của khách hàng và sẵn lòng điều chỉnh nội dung theo yêu cầu của bạn. Quy trình thảo luận và tương tác giúp chúng tôi hiểu rõ hơn về mong muốn của bạn và tạo ra một tác phẩm đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng.

Facebook
WhatsApp
Twitter
LinkedIn
Pinterest

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Tác giả

Xin chào, tôi là Thu Hà. Hiện tại Quản lý nội dung và Chuyên Viên Hỗ Trợ của Viết Báo Cáo Thuê 24h.
Nếu bạn cần hỗ trợ vui lòng liên hệ
Hotline: 0878 651 242 hoặc Zalo: 0878 651 242 để được tư vấn miễn phí!

DỊCH VỤ
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN