Sinh viên cần phân tích báo cáo tài chính là một quá trình phức tạp và đa chiều, không có một công thức nào cố định và duy nhất cho việc này. Cách tiếp cận và phương pháp phân tích có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và ngữ cảnh cụ thể của việc phân tích. Trong bài viết này, Viết Báo Cáo Thuê 24h sẽ tổng hợp bài mẫu phân tích báo cáo tài chính dựa trên các chỉ tiêu tài chính trên hệ thống báo cáo hoặc các chỉ tiêu tài chính mà nguồn thông tin từ hệ thống báo cáo nhằm đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp sinh viên đang thực tập.
Tải ngay 3 bài mẫu phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp chất lượng nhất 2025
Tham khảo Dịch vụ làm báo cáo thực tập Chuyên nghiệp, Uy tín toàn quốc
2. Phân tích sơ bộ về hệ thống báo cáo tài chính trong doanh nghiệp
Nội dung chính
2.1. Bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán (BCĐKT) là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát toàn bộ giá trị tài sản hiện có và nguồn hình thành tài sản đó của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định.
Số liệu trên BCĐKT cho biết toàn bộ giá trị tài sản hiện có của doanh nghiệp theo cơ cấu của tài sản và cơ cấu nguồn vốn hình thành các tài sản đó.
BCĐKT được chia thành 2 phần “Tài sản” và phần “Nguồn vốn”.
Tài sản: Dựa trên khả năng chuyển đổi – là khả năng một tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt, tài sản được chia thành hai loại:
Tài sản ngắn hạn: Bao gồm các tài sản có khả năng chuyển đổi nhanh chóng trong vòng một năm như tiền và các khoản tương đương tiền, khoản đầu tư ngắn hạn, công nợ ngắn hạn, hàng tồn kho.
Tài sản dài hạn: Bao gồm các tài sản mà dự kiến sẽ được sử dụng trong giai đoạn dài hạn mà không dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.
Nguồn vốn:
Nợ phải trả: Đại diện cho các khoản phải trả của công ty đến các bên thứ ba, cũng được phân thành 2 loại dựa trên thời hạn thanh toán là nợ ngắn hạn (các khoản phải trả trong vòng một năm) và nợ dài hạn (các khoản phải trả sau hơn một năm).
Vốn chủ sở hữu: Là số tiền chủ sở hữu đã đầu tư vào doanh nghiệp, bao gồm vốn cổ phần và lợi nhuận giữ lại. Tính chất cơ bản của BCĐKT là tính cân đối giữa tài sản và nguồn vốn, được thể hiện như sau: Tổng tài sản = Tổng nguồn vốn.
- Xem thêm báo cáo thực tập ngân hàng
2.2. Phân tích bảng cân đối kế toán
Để phân tích bảng cân đối kế toán, bạn có thể thực hiện tuần tự các bước như:
Bước 1: Đọc số liệu tổng quan, để có cái nhìn tổng quan về tài sản, nguồn vốn và các khoản mục khác
Bước 2: Đọc các số liệu chi tiết như tài sản cố định, tài sản ngắn hạn, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu; và các chỉ tiêu quan trọng như tài sản tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho và các khoản nợ khác.
Bước 3: Tính toán các chỉ tiêu tài chính cơ bản để đánh giá tình trạng doanh nghiệp
Từ phân tích bảng cân đối kế toán, doanh nghiệp có thể nắm được rất nhiều thông tin và đưa ra những nhận định có cơ sở, ví dụ như:
Phần lớn tài sản của doanh nghiệp đang tập trung ở đâu? Được hình thành chủ yếu từ nguồn nào?
Nguồn vốn của doanh nghiệp hình thành từ nợ và vốn chủ sở hữu lần lượt là bao nhiêu, chiếm tỷ trọng như thế nào?
Tỷ trọng nợ ngắn hạn và dài hạn trong nợ phải trả như thế nào?
2.3. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Báo cáo KQHĐKD) cho biết công ty đã kiếm được hoặc lỗ bao nhiêu tiền trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm tài chính. Báo cáo KQHĐKD chia hoạt động của doanh nghiệp thành 3 mảng: Hoạt động kinh doanh chính (hoạt động cốt lõi), Hoạt động tài chính và Hoạt động khác.
Công thức chung ở báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là: Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí
Các bước cơ bản để phân tích Báo cáo KQHĐKD:
Bước 1: Tách riêng doanh thu và chi phí
Bước 2: Tính toán tỷ trọng của từng doanh thu trong Tổng doanh thu, tỷ trọng từng chi phí trong Tổng chi phí, và sự thay đổi của chúng so với cùng kỳ
Bước 3: Quan sát sự thay đổi
Phân tích Báo cáo KQHĐKD có thể nắm được những thông tin sau:
Tổng doanh thu, chi phí, lợi nhuận của doanh nghiệp lần lượt là bao nhiêu?
Doanh thu, chi phí, lợi nhuận của doanh nghiệp có đang thay đổi cùng chiều?
Lợi nhuận chủ yếu được sinh ra từ đâu: hoạt động kinh doanh, hoạt động tài chính hay các hoạt động khác?
Hoạt động nào đang gây ra sự thua lỗ?
Báo cáo này cho thấy liệu công ty có tạo ra đủ tiền mặt để trang trải chi phí hay không và liệu công ty có đang gánh quá nhiều nợ hay không thường được chia thành ba phần chính:
Luồng tiền mặt từ hoạt động kinh doanh: Bao gồm tiền thu từ doanh thu bán hàng, tiền chi trả cho nguyên vật liệu, tiền lương và chi phí hoạt động khác.
Luồng tiền mặt từ hoạt động đầu tư: Bao gồm tiền thu từ việc bán tài sản cố định, đầu tư tài chính và tiền chi để mua tài sản cố định, đầu tư tài chính.
Luồng tiền mặt từ hoạt động tài chính: Bao gồm tiền thu từ vay nợ, phát hành cổ phiếu và tiền chi để trả nợ, trả cổ tức.
Về bản chất, quá trình lưu chuyển tiền tệ trong doanh nghiệp dựa vào mối quan hệ cân đối của dòng tiền trong kỳ. Điều này được thể hiện qua phương trình: Tiền tồn đầu kỳ + Tiền thu trong kỳ – Tiền chi trong kỳ = Tiền tồn cuối kỳ.
- Xem thêm khóa luận ngành tài chính- ngân hàng
3. Phân tích các chỉ số quan trọng từ báo cáo tài chính doanh nghiệp
3.1. Phân tích cơ cấu nguồn vốn và cơ cấu tài sản
- Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (hoặc tỷ lệ vốn cổ phần) đo lường phần vốn mà các chủ sở hữu đã cung cấp cho doanh nghiệp so với tổng tài sản của doanh nghiệp. Hệ số này phản ánh mức độ sức khỏe tài chính và độ độc lập của doanh nghiệp.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu = Tổng vốn chủ sở hữu / Tổng nguồn vốn
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao chỉ ra rằng doanh nghiệp đang dựa nhiều vào vốn của các cổ đông, ít phụ thuộc vào việc vay vốn, tức là có sức khỏe tài chính tốt hơn. Tuy nhiên, cũng có thể doanh nghiệp đang không sử dụng hiệu quả nguồn vốn và có thể gặp khó khăn trong tăng trưởng nếu không có đủ vốn từ các nguồn khác.
Ngược lại, nếu tỷ lệ này thấp, doanh nghiệp đang bị phụ thuộc nhiều vào vốn vay và có thể đối mặt với rủi ro tài chính cao khi phải trả lãi và gốc vay. Tuy nhiên, nó cũng chỉ ra sự tận dụng hiệu quả các nguồn vốn bên ngoài và cơ hội sinh lời cao hơn từ đây.
Tỷ lệ đầu tư vào tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn
Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá giữa tính thanh khoản và khả năng sinh lời dài hạn của doanh nghiệp.
Việc đầu tư vào tài sản ngắn hạn có thể giúp doanh nghiệp duy trì tính thanh khoản cao và khả năng chi trả ngắn hạn. Tuy nhiên, mức độ đầu tư cần phải cân nhắc cẩn thận để đảm bảo rằng doanh nghiệp vẫn có thể duy trì mức độ sinh lời và tăng trưởng lâu dài.
Tỷ lệ đầu tư vào tài sản ngắn hạn = Tài sản ngắn hạn / Tổng tài sản
Nếu tỷ lệ này cao, nghĩa là doanh nghiệp đang dành nhiều tài nguyên cho các hoạt động ngắn hạn và có thể gặp khó khăn trong việc đầu tư vào các dự án dài hạn. Ngược lại, tỷ lệ này thấp cho thấy rằng doanh nghiệp đang tập trung vào các dự án dài hạn và có thể thiếu tính linh hoạt trong việc đối phó với nhu cầu thanh toán ngắn hạn.
Ngược lại, tỷ lệ đầu tư vào tài sản dài hạn là một chỉ số quan trọng để đánh giá mức độ đầu tư vào các tài sản có khả năng sinh lợi nhiều hơn trong dài hạn, phản ánh chiến lược tăng trưởng và đầu tư dài hạn của doanh nghiệp.
Tỷ lệ đầu tư vào tài sản dài hạn = Tài sản dài hạn / Tổng tài sản
Nếu chỉ số này cao, có thể doanh nghiệp đang tập trung vào việc phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh trong dài hạn. Tuy nhiên, một tỷ lệ quá cao có thể dẫn tới rủi ro mắc kẹt tài chính, là khi doanh nghiệp không thể tận dụng hiệu quả các tài sản dài hạn để tạo ra lợi nhuận, hoặc không có đủ thanh khoản để đối phó với nhu cầu ngắn hạn.
3.2. Phân tích khả năng thanh toán
Doanh nghiệp cần phải duy trì được một lượng vốn luân chuyển hợp lý để đáp ứng kịp các khoản nợ ngắn hạn, duy trì hàng tồn kho để đảm bảo hoạt động sản xuất, kinh doanh. Doanh nghiệp chỉ có thể tồn tại nếu đáp ứng được các nghĩa vụ thanh toán khi đến hạn.
Để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp, cần sử dụng một số hệ số thanh toán khác nhau:
- Hệ số thanh toán hiện hành (Current Ratio)
Được phân tích để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp, cụ thể là khả năng chuyển đổi tài sản ngắn hạn thành tiền để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn.
Hệ số thanh toán hiện hành = Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn
Khi hệ số này lớn hơn 1, có nghĩa là doanh nghiệp có thể thanh toán hoàn toàn nợ ngắn hạn bằng tài sản lưu động của mình. Tuy nhiên, nếu hệ số quá cao cũng có thể cho thấy tiền mặt hoặc tài sản lưu động không được tận dụng hiệu quả. Nếu hệ số này nhỏ hơn 1, chứng tỏ rằng các tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp không đủ thanh toán các khoản nợ đến hạn phải trả. Nếu tỷ lệ dần về 0 thì có thể doanh nghiệp đang ở bờ vực tài chính tiêu cực, khó phục hồi.
Một hệ số thanh toán hiện hành tốt thường là khoảng 1.5 – 2, tức là tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp đủ lớn để thanh toán nợ ngắn hạn một cách an toàn.
- Hệ số khả năng thanh toán lãi vay (Interest Coverage Ratio)
Nợ của doanh nghiệp bao gồm nợ vay và các khoản phải trả cho nhà cung cấp, người lao động và các bên liên quan khác. Nếu sử dụng nợ vay, doanh nghiệp phải trả chi phí sử dụng, tức là lãi vay. Để đánh giá khả năng thanh toán lãi vay của doanh nghiệp, chúng ta có thể sử dụng Hệ số khả năng thanh toán lãi vay.
Hệ số khả năng thanh toán lãi vay = Lợi nhuận trước thuế và lãi vay (EBIT) / Lãi vay phải trả
Hệ số khả năng thanh toán lãi vay tiêu chuẩn là giá trị 1.5. Nếu chỉ số này thấp hơn 1.5, có nghĩa là doanh nghiệp có rủi ro vỡ nợ cao, nên các nhà đầu tư có thể sẽ không muốn tiếp tục đầu tư vào doanh nghiệp. Nếu chỉ số này có giá trị thấp hơn 1, doanh nghiệp sẽ phải chi trả một khoản tiền dự trữ để đáp ứng chi phí chênh lệch hoặc vay thêm. Và nếu tình trạng này diễn ra thường xuyên và không thể xử lý, công ty sẽ có nguy cơ bị phá sản.
- Hệ số vòng quay khoản phải thu (Receivable Turnover Ratio)
Hệ số vòng quay khoản phải thu cho thấy tần suất mà doanh nghiệp thu hồi tiền từ khách hàng mua hàng. Nó cho biết sau bao lâu doanh nghiệp sẽ thu được tiền. Nếu không thu được tiền, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc hoạt động sản xuất kinh doanh.
Vòng quay các khoản phải thu = Doanh thu bán hàng / Các khoản phải thu bình quân
Và lấy 360 ngày (1 năm) chia cho vòng quay các khoản phải thu, ta được:
Kỳ thu tiền bình quân (ngày) = 360 / Vòng quay các khoản phải thu
Nếu hệ số vòng quay khoản phải thu là 12 lần, hay thời gian ước tính để doanh nghiệp thu được tiền là 30 ngày, có nghĩa là doanh nghiệp cần khoảng 30 ngày để thu hồi được tiền từ các khoản phải thu.
Để biết con số này có được coi là khả quan hay không, doanh nghiệp cần cần phải so sánh với các công ty khác cùng ngành, cùng quy mô kinh doanh, đồng thời đối chiếu với chính mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp qua các thời kỳ khác nhau.
- Hệ số vòng quay hàng tồn kho (Inventory turnover ratio)
Hệ số vòng quay hàng tồn kho cung cấp thông tin về rủi ro lưu trữ hàng tồn kho của doanh nghiệp.
Vòng quay hàng tồn kho = Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân
Tương tự, bạn cũng sẽ tính được: Số ngày 1 vòng quay hàng tồn kho (ngày) = 360 / Vòng quay hàng tồn kho
Nếu hệ số này thấp, tức là hàng tồn kho được lưu trữ trong thời gian dài và không được bán nhanh chóng, có thể gây ra các vấn đề như hư hỏng, hết hạn sử dụng hoặc giảm giá trị. Điều này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận và tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Phân tích các chỉ số quan trọng từ báo cáo tài chính doanh nghiệp
3.3. Phân tích đòn bẩy tài chính
Đòn bẩy tài chính trong báo cáo tài chính được phân tích thông qua việc sử dụng Hệ số nợ (Debt to Equity Ratio). Hệ số này cho biết mức độ phụ thuộc vào nợ hay mức độ sử dụng đòn bẩy tài chính của doanh nghiệp.
Hệ số nợ = Nợ phải trả / Tổng nguồn vốn
Khi hệ số nợ cao hơn, điều đó cho thấy doanh nghiệp sử dụng nhiều vốn vay hơn so với vốn chủ sở hữu để tài trợ hoạt động kinh doanh. Điều này có thể tạo ra cơ hội tăng trưởng nhanh chóng nhưng cũng mang lại rủi ro cao hơn, đặc biệt trong bối cảnh chi phí vay tăng hoặc có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ.
Nếu hệ số nợ thấp, điều đó cho thấy doanh nghiệp có sự ổn định tài chính hơn, ít phụ thuộc vào vốn vay và có khả năng thanh toán nợ tốt hơn. Tuy nhiên, mức độ này cũng có thể giới hạn khả năng mở rộng kinh doanh hoặc đầu tư trong dự án mới.
Vì vậy khi phân tích đòn bẩy tài chính thông qua hệ số nợ, cần so sánh với các yếu tố khác như ngành hàng, doanh nghiệp cùng ngành, môi trường kinh doanh để đánh giá mức độ rủi ro và cơ hội.
3.4. Phân tích khả năng sinh lời
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (Return On Sale – ROS)
Chỉ số này trả lời cho phép tính: với 1 đồng doanh thu thuần thì doanh nghiệp thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế. Điều này giúp đánh giá hiệu quả quản lý chi phí của doanh nghiệp, tăng mức độ cạnh tranh trên thị trường.
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu (ROS) = Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần
ROS thường được xem xét cùng với các chỉ số khác như ROA, ROE và hệ số nợ để có cái nhìn tổng thể về hiệu suất tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Các chỉ số này sẽ được mô tả thêm tiếp sau đây.
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (Return On Asset – ROA)
Chỉ số này cho biết bình quân một đơn vị tài sản sử dụng trong quá trình kinh doanh tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận trước thuế. Giá trị này càng cao, hiệu quả sử dụng tài sản càng lớn và ngược lại.
Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản (ROA) = Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân
Lợi nhuận sau thuế phản ánh ở chỉ tiêu “Lợi nhuận sau thuế” trên Báo cáo KQHĐKD; còn “Tổng tài sản bình quân” được tính như sau:
Tổng tài sản bình quân = (Tổng tài sản đầu năm + Tổng tài sản cuối năm) / 2
Trong đó, Tổng tài sản đầu năm và cuối năm được lấy số liệu trên BCĐKT (cột “Số đầu năm” và cột “Số cuối năm”).
Chỉ số này đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất sắt thép, hóa chất,… vì ROA cao cho thấy việc quản lý chi phí khấu hao, chi phí đầu vào và hiệu suất sử dụng máy móc – thiết bị hiệu quả.
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (Return on Equity – ROE)
Hệ số ROE thể hiện mức lợi nhuận sau thuế thu được trên mỗi 1 đồng vốn chủ sở hữu bỏ ra trong kỳ. Đây là một chỉ số quan trọng trong phân tích tài chính, giúp đánh giá khả năng sinh lời của một doanh nghiệp từ vốn mà cổ đông đã đầu tư. Một ROE cao cho thấy doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận lớn từ vốn chủ sở hữu được đầu tư, điều này có nghĩa là doanh nghiệp hiệu quả trong việc sử dụng vốn và có khả năng sinh lời tốt.
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên vốn chủ sở hữu (ROE) = Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân
Các công ty có ROE cao vượt qua mức 20%, và duy trì sự ổn định qua nhiều năm (kể cả trong những thời kỳ thị trường khó khăn), được coi là có lợi thế cạnh tranh bền vững. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc có ROE quá cao không phải lúc nào cũng tốt. Có thể xảy ra trường hợp mà hoạt động kinh doanh của một công ty không thay đổi, nhưng công ty lại tiến hành mua lại cổ phiếu của chính mình hoặc thực hiện việc tách ra từ công ty mẹ, dẫn đến giảm vốn cổ phần và dẫn đến tăng ROE.
Thu nhập một cổ phần thường (Earnings Per Share – EPS)
Chỉ số EPS phản ánh số lợi nhuận sau thuế mà mỗi cổ phiếu thường của một công ty thu được trong một năm. Ví dụ EPS của năm 2024 đạt 2501 đồng, có nghĩa là cứ mỗi cổ phiếu bạn sở hữu sẽ nhận được 2,501 đồng lợi nhuận sau thuế. Đây là một chỉ tiêu quan trọng trong phân tích tài chính, vì nó cho biết lợi nhuận mà mỗi cổ đông có thể mong đợi từ việc đầu tư vào cổ phiếu của công ty đó trong một năm cụ thể.
Thu nhập một cổ phần thường (EPS) = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức cho cổ đông ưu đãi) / Số lượng cổ phần thường lưu hành.
EPS càng cao, tức là mỗi cổ phiếu mang lại một khoản lợi nhuận càng lớn, điều này thường được xem là tích cực và hấp dẫn đối với các nhà đầu tư.
- Xem thêm Báo cáo thực tập ngành tài chính
3.5. Phân tích dòng tiền
- Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh hay còn gọi là Doanh thu thuần
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh là số tiền mà công ty thu được từ các hoạt động kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định, chẳng hạn như sản xuất và bán hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ cho khách hàng. Số liệu này được mô tả trên BCLCTT của công ty ở phần “Hoạt động kinh doanh”.
Phân tích dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh có thể cung cấp thông tin quan trọng về hiệu suất tài chính và khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Chỉ số CFO dương cho thấy doanh nghiệp tạo ra lượng tiền dương từ hoạt động kinh doanh chính, thường được coi là một dấu hiệu tích cực.
Ngược lại, chỉ số CFO âm cho thấy doanh nghiệp đang tiêu tốn tiền mặt trong hoạt động kinh doanh. Điều này có thể đặt ra các vấn đề về khả năng sinh lời và khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
- Tỷ suất dòng tiền tự do (Free Cash Flow to Equity – FCFE)
Tỷ suất dòng tiền tự do là chỉ số đánh giá chất lượng của dòng tiền mà doanh nghiệp sở hữu và sử dụng cho các hoạt động kinh doanh. Tỷ suất này được tính bằng tỷ lệ giữa dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF) và lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (Operating Cash Flow – OCF).
Tỷ suất dòng tiền tự do = Dòng tiền tự do (FCF) / Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (OCF)
Trong đó, dòng tiền tự do (FCF) là số tiền dư thừa sau khi doanh nghiệp trừ đi các chi phí đầu tư cho tài sản cố định từ lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh:
Dòng tiền tự do (FCF) = Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh (OCF) – Chi phí vốn (Capital Expenditures – CAPEX)
Chỉ số FCFE càng cao, chứng tỏ số lượng tiền dư thừa của doanh nghiệp càng lớn – để sẵn sàng đầu tư vào các hoạt động mới, trả lãi cho cổ đông hoặc trả nợ. Đây được xem là một chỉ số tích cực cho tình hình tài chính của doanh nghiệp.
4. Tham khảo bài mẫu phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp chất lượng nhất năm 2025
4.1. Bài mẫu phân tích báo cáo tài chính tại Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng Công trình Mai Linh
Đề tài: “Phân tích báo cáo tài chính của Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng Công trình Mai Linh”.
Đánh giá được đúng thực trạng tài chính Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng Công trình Mai Linh sẽ đưa ra được các quyết định kinh tế thích hợp, sử dụng một cách tiết kiệm và có hiệu quả vốn và các nguồn lực, nhà đầu tư có quyết định đúng đắn với sự lựa chọn đầu tư của mình, các chủ nợ được đảm bảo về khả năng thanh toán của doanh nghiệp đối với các khoản cho vay, nhà cung cấp và khách hàng đảm bảo được việc doanh nghiệp sẽ thực hiện các cam kết đặt ra.
Các doanh nghiệp xây dựng ngày càng khẳng định vị trí của mình trong nền kinh tế, có những đóng góp to lớn đối với nền kinh tế, tạo việc làm cho người lao động,…Tuy nhiên, thông tin kế toán được cung cấp từ những doanh nghiệp này nói chung và việc phân tích BCTC nói riêng vẫn còn nhiều tồn tại cần khắc phục.
Kết cấu báo cáo tài chính:
Chương 1: Tổng quan về đề tài nghiên cứu.
Chương 2: Cơ sở lý luận về phân tích BCTC doanh nghiệp.
Chương 3: Phân tích báo cáo tài chính tại Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng Công trình Mai Linh.
Chương 4: Các giải pháp cải thiện tình hình tài chính của Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng Công trình Mai Linh.
Bài mẫu phân tích báo cáo tài chính tại Công ty cổ phần Tư vấn và Xây dựng Công trình Mai Linh
4.2. Bài mẫu phân tích báo cáo tài chính tại Công ty TNHH thương mại và đầu tư Xuân Anh
Đề tài đi vào nghiên cứu thực trạng tình hình tài chính của Công ty TNHH Thương mại và đầu tư Xuân Anh, chỉ ra được các điểm mạnh và những tồn tại trong tình hình tài chính của công ty TNHH Thương mại và đầu tư Xuân Anh.
Đề tài đã đưa ra một số giải pháp nhằm nâng cao tình hình tài chính của Công ty TNHH Thương mại và đầu tư Xuân Anh, giúp Công ty đánh giá chính xác tình hình tài chính và hướng các quyết định của Ban lãnh đạo Công ty theo chiều hướng phù hợp với tình hình tài chính của doanh nghiệp, như quyết định đầu tư, mở rộng kinh doanh, tài trợ và phân phối lợi nhuận,…. trên cơ sở đó có những biện pháp hữu hiệu và ra các quyết định cần thiết để nâng cao chất lượng công tác quản lý kinh doanh.
Kết cấu báo cáo tài chính:
Đề tài: Phân tích báo cáo tài chính của Công ty TNHH thương mại và đầu tư Xuân Anh
Chương 1: Giới thiệu chung về đề tài nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về Phân tích báo cáo tài chính trong doanh nghiệp
Chương 3: Phân tích báo cáo tài chính của Công ty TNHH Thương mại và đầu tư Xuân Anh
Chương 4: Thảo luận kết quả nghiên cứu và giải pháp cải thiện tình hình tài chính của công ty TNHH Thương mại và đầu tư Xuân Anh.
Bài mẫu phân tích báo cáo tài chính tại Công ty TNHH thương mại và đầu tư Xuân Anh
- Tải ngay Bài mẫu phân tích báo cáo tài chính tại Công ty TNHH thương mại và đầu tư Xuân Anh tại đây.
4.3. Phân tích báo cáo tài chính Công ty của TNHH Digivi
Sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế thị trường kết hợp với sự phát triển thời đại 4.0 đã làm cho tính cạnh tranh của các doanh nghiệp ngày càng quyết liệt hơn trong khi đó nền kinh tế Việt Nam đã và đang hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng.
Vì vậy, phân tích báo cáo tài chính Công ty của TNHH Digivi là một công cụ đặc biệt hữu ích không thể thiếu được ở các công ty. Việc này không chỉ cho nhà quản trị doanh nghiệp mà nó còn cung cấp các thông tin về kinh tế – tài chính cho tất cả các đối tượng đang muốn tìm hiểu về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Kết cấu báo cáo tài chính:
Chương 1: Phương pháp nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về phân tích BCTC trong doanh nghiệp
Chương 3: Phân tích báo cáo tài chính của Công ty TNHH Digivi.
Chương 4: Thảo luận kết quả nghiên cứu, giải pháp cải thiện tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh cho Công ty TNHH Digivi
Phân tích báo cáo tài chính Công ty của TNHH Digivi
Tải ngay Bài mẫu phân tích báo cáo tài chính tại Công ty của TNHH Digivi
Bài viết trên đây đã giới thiệu đến học viên những mẫu luận văn thạc sĩ học viện tài chính và 30 đề tài học viện tài chính, hướng dẫn cách trình bày hình thức, cấu trúc luận văn chuẩn nhất hiện nay. Hy vọng, học viên sẽ có được nhiều thông tin bổ ích trong quá trình làm luận văn và hoàn thành thật tốt công trình nghiên cứu của mình.
Nếu bạn đang cần hỗ trợ chọn đề tài báo cáo tốt nghiệp, khóa luận tốt nghiệp chuyên ngành tài chính ngân hàng, bạn đang hạn chế thời gian làm báo cáo, bạn đang cần gấp luận văn Thạc si, Đại học, báo cáo tốt nghiệp ngay trong hôm nay hãy liên hệ ngay với Viết Báo Cáo Thuê 24h để được tư vấn và hỗ trợ.
Mọi thông tin chi tiết xin liên hệ:
Địa chỉ: BT1A, KĐT Mỹ Đình 2, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
Hotline: 0878 651 242
Email: hotrovietbaocao24h@gmail.com
Website: vietbaocaothue24h.com
Fanpage: Viết báo cáo thuê 24h